Trung học phổ thôngHởP
TRƯỜNG CAO ĐẲNG
Mã số
Tên
Mã số
Tên
5
Trung cấp
6
Trình độ cao đẳng
521
Nghệ thuật
621
Nghệ thuật
52104
Nghệ thuật ứng dụng
62104
Nghệ thuật ứng dụng
5210407
Nghệ thuật đúc, khảm đồng
6210407
Nghệ thuật đúc, khảm đồng
5210408
Khắc đá
6210408
Khắc đá
5210422
Gia công, thiết kế các sản phẩm mộc
6210422
Gia công, thiết kế các sản phẩm mộc
551
công nghệ
651
công nghệ
55101
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và xây dựng
65101
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và xây dựng
5510109
Thi công công trình nước
6510109
Thi công công trình nước
5510112
lắp đặt cầu
6510112
lắp đặt cầu
5510113
Lắp đặt giàn khoan
6510113
Lắp đặt giàn khoan
5510114
Thi công công trình thủy điện
5510115
Xây dựng mỏ
5510116
Kỹ thuật xây dựng mỏ
6510116
Kỹ thuật xây dựng mỏ
55102
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
65102
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
5510204
Công nghệ đóng mới vỏ tàu
6510204
Công nghệ đóng mới vỏ tàu
5510205
Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy
5510213
Công nghệ chế tạo vỏ tàu biển
6510213
Công nghệ chế tạo vỏ tàu biển
55104
công nghệChâu Á khoa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
65104
Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
5510401
Công nghệ kỹ thuật hóa học
6510401
Công nghệ kỹ thuật hóa học
5510402
Công nghệ hóa hữu cơ
5510403
Công nghệ hóa học vô cơ
5510404
hóa học phân tích
5510405
công nghệ hóa dẻo
5510406
Công nghệ nhuộm hóa học
6510406
Công nghệ nhuộm hóa chất
5510407
Công nghệ hóa học silicat
5510408
công nghệ điện hóa
5510409
Công nghệ chống ăn mòn kim loại
6510409
Công nghệ chống ăn mòn kim loại
5510410
Công nghệ xi mạ
6510410
Công nghệ xi mạ
5510411
công nghệ sơn
5510412
Công nghệ sơn tĩnh điện
6510412
Công nghệ sơn tĩnh điện
5510413
Công nghệ phủ điện di
5510414
Công nghệ sơn ô tô
5510415
Công nghệ sơn tàu thủy
6510415
Công nghệ sơn tàu biển
55105
Kỹ thuật sản xuất
65105
Kỹ thuật sản xuất
5510505
Công nghệ sản xuất gạch nhân tạo
6510505
Công nghệ sản xuất gạch nhân tạo
5510507
Sản xuất vật tư hàn
6510507
Sản xuất vật tư hàn
5510508
Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp
6510508
Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp
5510509
Sản xuất các chất vô cơ
6510509
Sản xuất các chất vô cơ
5510510
Sản xuất các sản phẩm giặt là
6510510
Sản xuất các sản phẩm giặt là
5510511
sản xuất phân bón
6510511
sản xuất phân bón
5510512
Sản xuất thuốc trừ sâu
6510512
Sản xuất thuốc trừ sâu
5510513
sản xuất sơn
6510513
sản xuất sơn
5510514
sản xuất xi măng
6510514
sản xuất xi măng
5510516
Sản xuất gạch men
5510517
Sản xuất tấm đá granit
5510518
Cơ giới hóa sản xuất đá
5510519
Sản xuất vật liệu chịu lửa
5510521
Sản xuất bê tông nhựa nóng
5510522
Sản xuất sứ xây dựng
6510522
Sản xuất sứ xây dựng
5510525
Sản xuất pin và ắc quy
6510525
Sản xuất pin và ắc quy
5510535
Sản xuất tấm bằng xi măng sợi
5510536
Sản xuất gốm sứ xây dựng
6510536
Sản xuất gốm sứ xây dựng
55109
Địa kỹ thuật, địa vật lýÝ TƯỞNG và trắc địa
65109
Kỹ thuật địa kỹ thuật, địa vật lý và trắc địa
5510915
Khoan khảo sát địa chất
6510915
Khoan khảo sát địa chất
55110
công nghệ kỹ thuật khai thác mỏ
65110
công nghệ kỹ thuật khai thác mỏ
5511003
Khai thác mỏ
5511004
Công nghệ khai thác hầm lò
6511004
Công nghệ khai thác hầm lò
5511005
kỹ thuật khai thác lộ thiên
5511006
Sử dụng thiết bị kiểm soát than
6511006
Sử dụng thiết bị kiểm soát than
5511007
Sử dụng thiết bị sàng lọc quặng kim loại
6511007
Sử dụng thiết bị sàng lọc quặng kim loại
5511008
Khoan và nổ mìn
6511008
Khoan và nổ mìn
5511009
Khoan và đào hầm
6511009
Khoan và đào hầm
5511010
khoan khai thác
6511010
khoan khai thác
5511011
Sử dụng thiết bị khai thác ngầm
6511011
Sử dụng thiết bị khai thác ngầm
5511012
Vận hành trạm khí hóa than
6511012
Vận hành trạm khí hóa than
5511013
Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò
6511013
Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò
552
Kỹ thuật
652
Kỹ thuật
55201
Kỹ thuật cơ khí và kỹ thuật cơ khí
65201
Kỹ thuật cơ khí và kỹ thuật cơ khí
5520104
Sản xuất thiết bị cơ khí
6520104
Sản xuất thiết bị cơ khí
5520107
Gia công và lắp dựng kết cấu thép
6520107
Gia công và lắp dựng kết cấu thép
5520113
Lắp đặt thiết bị cơ khí
6520113
Lắp đặt thiết bị cơ khí
5520121
Cắt kim loại
6520121
Cắt kim loại
5520122
đồi
6520122
đồi
5520123
đoàn kết
6520123
đoàn kết
5520124
Giả mạo, giả mạo
6520124
Giả mạo, giả mạo
5520126
Máy sửa chữa điện lạnh
6520126
Máy sửa chữa điện lạnh
5520129
Sửa chữa và vận hành máy đào
5520130
Sửa chữa máy tàu
6520130
Sửa chữa máy tàu
5520131
Sửa chữa máy tàu
6520131
Sửa chữa máy tàu
5520139
Sửa chữa thiết bị khai thác hầm lò
6520139
Sửa chữa thiết bị khai thác hầm lò
5520141
Sửa chữa thiết bị hóa chất
6520141
Sửa chữa thiết bị hóa chất
5520144
Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
6520144
Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
5520161
Bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị cơ giới hạng nặng
5520176
Bảo trì, sửa chữa thiết bị hóa chất
5520182
Vận hành cần, cẩu
6520182
Vận hành cần, cẩu
5520183
Chạy máy xây dựng nền
6520183
Chạy máy xây dựng nền
5520184
Vận hành máy thi công đường
6520184
Vận hành máy thi công đường
5520185
Vận hành máy móc xây dựng
6520185
Vận hành máy móc xây dựng
5520186
Vận hành máy đóng cọc, khoan cọc nhồi
5520188
Vận hành và sửa chữa máy xây dựng đường sắt
6520188
Vận hành và sửa chữa máy xây dựng đường sắt
5520189
Khai thác, sửa chữa tàu cá
6520189
Khai thác, sửa chữa tàu cá
5520191
Kiểm tra máy đào
6520191
Kiểm tra máy đào
55202
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
65202
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
5520204
Kỹ thuật cơ điện khai thác hầm lò
6520204
Kỹ thuật cơ điện khai thác hầm lò
5520256
Quản lý, vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp từ 220 KV trở lên
6520256
Quản lý, vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp từ 220 KV trở lên
5520257
Quản lý, vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp từ 110 KV trở xuống
6520257
Quản lý, vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp từ 110 KV trở xuống
55203
h kỹ thuậtỒhọc viện, vật liệu, luyện kim và môi trường
65203
h kỹ thuậtỒhọc tập, vật liệu, luyện kimCácm và môi trường
5520301
Sắt
6520301
Sắt
5520302
Sản xuất thép
6520302
Sản xuất thép
5520303
luyện kim đen
5520304
luyện kim màu
6520304
luyện kim màu
5520305
nóng chảy hợp kim sắt
6520305
nóng chảy hợp kim sắt
5520306
Xử lý chất thải công nghiệp và y tế
5520307
Xử lý chất thải ngành đóng tàu
6520307
Xử lý chất thải ngành đóng tàu
5520308
Xử lý chất thải trong sản xuất thép
6520308
Xử lý chất thải trong sản xuất thép
5520309
Xử lý nước thải công nghiệp
6520309
Xử lý nước thải công nghiệp
5520310
Xử lý chất thải trong sản xuất cao su
6520310
Xử lý chất thải trong sản xuất cao su
5520311
Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải
6520311
Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải
55290
Người khác
65290
Người khác
5529001
kỹ thuật nồi hơi
6529001
kỹ thuật nồi hơi
5529002
Kỹ thuật tuabin
6529002
Kỹ thuật tuabin
5529012
Lặn cứu hộ
6529012
Lặn cứu hộ
5529013
Nghiên cứu khảo sát ngâm
6529013
Nghiên cứu khảo sát ngâm
5529015
Đi sâu vào xây dựng
6529015
Đi sâu vào xây dựng
554
Sản xuất và chế biến
654
Sản xuất và chế biến
55401
Chế biến lương thực, thực phẩm, đồ uống
65401
Chế biến lương thực, thực phẩm, đồ uống
5540113
Công nghệ sản xuất muối
5540114
Sản xuất muối từ nước biển
558
Kiến trúc và xây dựng
658
Kiến trúc và xây dựng
55802
Xây dựng
65802
Xây dựng
5580201
Kỹ thuật xây dựng
6580201
Kỹ thuật xây dựng
5580203
Sửa đường
5580205
Xây dựng cầu đường bộ
6580205
Xây dựng cầu đường bộ
5580207
ván khuôn – giàn giáo
5580208
Cốt thép – hàn
5580209
Hội Tam điểm – Kết luận
562
nông nghiệp, lâm nghiệp và đánh bắt cá
662
nông nghiệp, lâm nghiệp và đánh bắt cá
56201
Nông nghiệp
66201
Nông nghiệp
5620116
Bảo vệ thực vật
6620116
Bảo vệ thực vật
584
một cách dễ dàngKhí thảich vgò đất cHởn tải
684
một cách dễ dàngKhí thảich vgò đất cĐúng TRỌNG TẢI
58401
Sử dụng phương tiện giao thông
68401
Sử dụng phương tiện giao thông
5840108
Điều khiển phương tiện thủy nội địa
6840108
Điều khiển phương tiện thủy nội địa
5840109
Kiểm soát tàu
6840109
Kiểm soát tàu
5840110
Sử dụng động cơ hàng hải
6840110
Sử dụng động cơ hàng hải
5840111
Sử dụng máy tàu
6840111
Sử dụng máy tàu
5840112
Vận hành máy tàu
6840112
Vận hành máy tàu
5840123
kiểm soát tàu
5840124
Lái tàu đường sắt
6840124
Lái tàu đường sắt
585
Môi trường và bảo vệ môi trường
685
Môi trường và bảo vệ môi trường
58501
Kiểm soát và bảo vệHở môi trường
68501
Kiểm soát và bảo vệ môi trường
5850110
xử lý chất thải
6850110
xử lý chất thải
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết Thông tư 36/2017/TT-BLĐTBXH Danh mục ngành nghề học nặng nhọc độc hại nguy hiểm trình độ trung cấp cao đẳng . Đừng quên truy cập Cakhia TV kênh trực tiếp bóng đá số 1 Việt Nam hiện nay để có những phút giây thư giãn cùng trái bóng tròn !